DictionaryForumContacts

   
B C Đ G H K L M R T V X   >>
Terms for subject Architecture (60 entries)
đối xứng фронтальный
đường viền hoa фестон
đầu cột капитель
đầu thừa консоль
giá góc кронштейн
gờ плинтус
hành lang портик
hình cung nhọn стрельчатый
hình tiêm cung стрельчатый
kẽ nách консоль
khung viền фестон
kính cửa trời фонарь
kính thông ánh sáng фонарь
lỗ cửa амбразура
lỗ cửa пролёт
lỗ cửa sổ амбразура
mái đua карниз
mi nhà фронтон
móng база
mũ cột капитель