DictionaryForumContacts

   
C G H K L M N Q S X   >>
Terms for subject Clerical (71 entries)
lễ mi xa месса
lễ mi xa обедня
lễ trọng литургия
lễ xức dầu соборование
mật tuyển viện конклав
nghe xưng tội исповедать
nghe xưng tội исповедовать
nghị hội собор
người không theo quốc giáo раскольник
người không theo quốc giáo раскольнический
người ly giáo раскольник
người ly giáo раскольнический
người ratkônhic раскольник
người ratkônhic раскольнический
người từ дьяк
người từ дьячок
phó tế дьякон
phòng áo lễ ризница
phong thánh канонизировать
quy tắc tôn giáo канон