DictionaryForumContacts

   
A B C Đ H K L M N Ô P R S T V X Y   >>
Terms for subject Ironical (142 entries)
cố ý trồ tài vắng mặt блистать отсутствием
cùa hiếm невидаль
của lạ невидаль
cứ đồ lên đầu kẻ dưới виноват стрелочник
đã đẹp mặt chưa! полюбуйтесь на себя!
đã đẹp mặt chưa! полюбуйтесь на него!
dân bơ sữa вельможа
dân bự вельможа
đáng kính достопочтенный
đáng kính trọng достопочтенный
đáng trọng достопочтенный
đồ hèn yếu баба
đoái thương соблаговолить
đoái thương соизволить
được удостаиваться
được удостоиться
được ban cho удостаиваться
được ban cho удостоиться
được tán dương đến tận mây xanh хвалёный
được tán tụng quá đáng хвалёный