Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
và quà là
и
vá thủng lỗ
шумовка
va vào
биться
va vào
удариться
va vào
ударяться
va-dơ-lin
вазелин
va-li
чемодан
va-li
чемоданный
va-li con
чемоданчик
va-ni
ванилин
va-ni
ваниль
va-ni
ванильный
va-ni-lin
ванилин
và... cũng
и
vạc
вырубать
vạc
вырубить
vạc
вытесать
vạc
котёл
vạc
нарубить
vạc
насекать
Get short URL