Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
ùa chảy
хлынуть
ùa chạy
хлынуть
ưa chỗ rợp
тенелюбивый
ưa chuộng
любимый
ưa chuộng
успех
ùa đến
набегать
ùa đến
набежать
ưa sạch sẽ
чистоплотный
úa tàn
отцвести
úa tàn
отцветать
úa tàn
поблёклый
ưa thích
любимый
ưa thích
нравиться
ưa thích
понравиться
ưa thích
оказывать предпочтение
ưa thích
оказать предпочтение
ưa thích
отдать предпочтение
ưa thích
предпочтение
ưa thích
пристрастие
ưa thích
пристраститься
Get short URL