DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ở chỗ nào cũng... куда ни глянь
ở chỗ nào đấy где-то
ở chỗ (nơi) này здесь
ở chỗ này тут
ở chỗ nhĩ mục quan chiêm на людях
ờ chỗ nước sôi lửa bồng của trận chiến đấu в самом пекле боя
ở chồ thấp низом
ở chơi гостить
ở chốn bàn dân thiên hạ на людях
ở chốn tha hương в чужой стране
ồ chống cự очаг сопротивления
ở cùng với nhau держаться вместе
ở cuối замкнуть
ở cuối замыкать
ở cuối под занавес
ở cuối cùng под занавес
ở cuối đoàn người замыкать колонну
ở cuối đoàn người замкнуть колонну
ở cuối phố có cửa hàng, còn sau cửa hàng thì... в конце улицы магазин, а за ним...
ở cấp (hàng) bộ trường на уровне министров