Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
nam châm
магнит
nam châm
магнитный
nắm chính quyền
находиться у власти
nắm chính quyền
правящий
nắm chính quyền
пребывание у власти
nắm chính quyền
взять власть в свои руки
nắm chính quyền
стать у власти
nắm chính quyền
у власти
năm chục
пятьдесят
nắm chặt
вцепиться
nắm chặt
вцепляться
nắm chặt
зажать
nắm chặt
зажим
nắm chặt
зажимать
nắm chặt
пожатие
nắm chặt
пожать
nắm chặt
пожимать
nắm chặt
сжать
nắm chặt
сжимать
nắm chặt
цепкий
Get short URL