DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
c.-x. (chiếc, cái) máy xới рыхлитель
c.-x. (cái) máy xới đất культиватор
c.-x. (đất) mùn гумус
c.-x. (thời kỳ) ngậm sữa молочная спелость
c.-x. nhổ теребить
c.-x. nồn яловый
c.-x. phân ủ компост
c.-x. (cái) phạng коса
c.-x. quạt обвеивать
c.-x. quạt обвеять
c.-x. (sự) quạt lúa веяние
c.-x. quạt lúa веять
c.-x. số cò cắt được укос
c.-x. số lúa đập được намолот
c.-x. sự gieo hốc гнездовой посев
c.-x. thức ăn tinh концентрат
c.-x. trạm thí nghiệm опытная станция
c.-x. trở шевелить
c.-x. trở шевельнуть
c.-x. (được, đề) trồng культурный