DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C Đ Ê G H I K L M N P Q R S T V X   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
đẩy закидывать
đẩy... đi спихивать
đẩy... đi спихнуть
đẩy... vào thế bí уничтожать
đẩy... vào thế bí уничтожить
đẫm máu кровь
dẫn đến вести́
đẫy ra расплываться
đẫy ra расплыться
đậm nét рельефно
đậm nét рельефный
dận чеканить
đập бить
đập lại отражать
đập lại отразить
đập tan разбивать
đập tan разбить
đập tan смять
dập tắt глушить
dật sĩ отшельник