DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C Đ G H K L M N P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
đê nhục позорище
đê nhục срам
đế sơ suất плошать
đê tiện никто
đê tiện свинья
đê tiện скотство
đê tiện хамский
đè xuống наседать
đè xuống насесть
đem đến завозить
đem đến завезти
đem đến закидывать
đem đến закинуть
đem theo притаскивать
đem theo притащить
đem theo протаскать
đem theo таскать
đem... đến вынести
đem... đến выносить
đem... ra đập протаскивать