DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C Đ H K L M N Ô P R S T V X Y   <<  >>
Terms for subject Ironical (142 entries)
không được đâu! нашёл дурака!
không được đâu! нашли дурака!
không được đâu! покорно благодарю
không được đâu! слуга покорный!
không thấy cái cốt tử слона не приметить
không thấy cái lớn nhất слона не приметить
không thấy điều chù yếu слона не приметить
kỳ lạ thay! скажите на милость!
kẻ cuồng chữ буквоед
kẻ đoán mò оракул
kẻ hoạt đầug người thay đồi quan điểm như chong chón сума перемётная
kẻ miệng còn hoi sữa молокосос
kẻ mọt sách буквоед
kẻ nhu nhược баба
kẻ thích trồ trí умник
kẻ tự cho mình khôn hơn người умник
lạ thật! скажите на милость!
làm ơn соблаговолить
làm ra сфабриковать
làm ra фабриковать