Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đất bạc màu
скупая почва
đất bạc màu
тощая почва
đất bồ hóa
новь
đất bò hóa
земля под паром
đất bò hoang
залежные земли
đất bò không
пустошь
đất bò không
пустырь
đất bồi
нанос
đất bỏ hoang
новь
đất cái
грунт
đất cái
подпочва
đất cái
подпочвенный
đất canh tác
пахотная земля
đất canh tác
угодье
đất cát
песчаный грунт
đất cát
песчаная почва
đất cát pha
супесчаная почва
đất cày
запашка
đất cày
пашня
đất cày mùa thu
зябь
Get short URL