Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
dây chão gai
пеньковый трос
dây cháy
запальный шнур
dây cháy
фитиль
dạy cho
учить
dạy cho ai biết đọc biết viết
учить
(кого-л.)
грамоте
dạy cho ai hát đúng giọng
ставить голос
dạy cho ai hát đúng giọng
поставить голос
dạy cho thuần
приручать
dạy cho thuần
приручить
dạy cho thuần
укрощение
dạy cho... biết
выучивать
dạy cho... biết
выучить
đây chưa phải là hết ý nghĩa tác phầm của ông ta
этим не исчерпывается значение его труда
dây chun
резинка
dây chuyền
конвейер
dây chuyền
конвейерный
dây chuyền
поток
dây chuyền
цепочка
dây chuyền
(đề)
lắp ráp
сборочный конвейер
dây chằng
сухожилие
Get short URL