Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
Ê
G
H
I
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
V
X
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
địa phương
узковедомственный
đích
цель
điếc đặc
глухой
diêm dúa
крикливый
điên
угорать
điên
угореть
điên cuồng
шабаш
điếng người
окаменелый
điếng người
окаменеть
điêu giáo huấn
заповедь
điêu luyện
чеканный
dìm
топить
định
замахиваться
định
замахнуться
đĩnh đạc
подтянутый
định hướng
ориентироваться
dính líu
соприкасаться
dính líu
соприкоснуться
dinh lũy
цитадель
định rõ
начертать
Get short URL