Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
viện sĩ danh dự
почётный академик
viện sĩ thông tin
член-корреспондент
viện sĩ thông tấn
член-корреспондент
viện sĩ
(hoạt động)
Viện hàn lâm khoa học Liên-xô
действительный член Академии наук СССР
viện thí nghiệm
лаборатория
Viện thư tịch trung ương
Книжная палата
viện trơ
поддержать
viện trơ
поддерживать
viện trự
помощь
viện trự
прийти на помощь
viện trự
содействие
viện trưởng
директор института
viện trường viện công tố
генеральный прокурор
viện trường viện công tố Liên-xô
Генеральный прокурор СССР
viện trưởng viện kiềm sát
генеральный прокурор
viện trợ
оказывать помощь
viện trợ
оказать помощь
viện trợ
поддержка
viện trợ
помогать
viện trợ
помочь
Get short URL