Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
trung tuyến
ближний тыл
trung tuần
вторая декада
trung tướng
генерал-лейтенант
trung tướng hải quân
вице-адмирал
trưng tập
реквизировать
trưng tập
реквизиция
trung ương
центр
trung ương
центральный
Trung ương
центральный комитет
Trung ương
ЦК
Trung ương ủy viên hội
центральный комитет
Trung ương ủy viên hội
ЦК
trung úy
лейтенант
trung úy hậu bị
лейтенант запаса
Trung văn
китайский язык
trũng vào
впадать
trũng vào
впасть
trúng vào
падать
trúng vào
пасть
trúng vào
упасть
Get short URL