DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
trong tình trạng xúc động в состоянии аффекта
trong tình trạng (trạng thái) xấu в плохом состоянии
trong toa tàu ít người в вагоне было свободно
trong toa tàu thật là chật chội в вагоне было тесно
trong toàn bộ vẻ hùng tráng cùa mình во всём своём величии
trong toàn bộ vẻ lộng lẫy huy hoàng во всём блеске
trong toàn quốc по всей стране
trong toàn quốc во всех уголках страны
trong (bóng) tối впотьмах
trong tối в темноте
trọng trách ответственность
trống trải опустошённость
trống trải опустошённый
trống trài открытый
trong trắng невинность
trong trắng невинный
trong trắng незапятнанный
trong trắng неиспорченный
trong trắng непорочный
trong trắng целомудренность