DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
trong cơn say sưa cuồng nhiệt в пьяном угаре
trông còn trẻ моложавый
trông còn trẻ иметь моложавый вид
trông còn trẻ hơn tuồi thật моложаво выглядеть
trong cơn tức giận в се́рдца́х
trong cơn tức giận с сердцем
trong cực quyền заполярный
trong cùng một ngày ấy в один и тот же день
trong cuộc biểu diễn ca nhạc на концерте
trong cuộc chiến đấu nóng bòng в пылу сражения
trong cuộc đuổi theo (chạy theo, đeo đuổi) hạnh phúc в погоне за счастьем
trông cậy надеяться
trông cậy полагаться
trông cậy положиться
trông cậy рассчитывать
trông cậy рассчитать
trông cậy расчесть
trông cậy vào ввериться
trông cậy vào вверяться
trông cậy vào понадеяться