DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
trí tuệ minh mẫn быстрый ум
trí tuệ minh mẫn светлая голова
trí tuệ nhanh nhẹn подвижный ум
trí tuệ sắc sảo проницательный ум
trí tuệ sáng suốt здравый ум
trí tuệ tinh tế изощрённый ум
trí tuệ tinh tế острый ум
trí tuệ xuất sắc блеск ума
trí tuệ xuất sắc недюжинный ум
trị tội наказать
trị tội наказывать
trị vì царить
trị vì царство
trị vì царствование
trị vì царствовать
trí xảo находчивость
trích выделить
trích выделять
trích dẫn приводить выдержку
trích dẫn процитировать