DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗ раньше здесь стояли деревянные дома
trước kia ông ta là một nhân vật quan trọng раньше он был фигурой
trước kia và hiện nay раньше и теперь
trước lúc перед
trước lúc передо
trước lúc пред
trước lúc предо
trước lúc chết предсмертный
trước lúc khởi hành перед отъездом
trước mắt актуальный
trước mắt ближайший
trước mắt на виду
trước mắt очередной
trước mắt быть на очереди
trước mắt стоять на очереди
trước mắt первоочередной
trước mắt в перспективе
trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương lai перед ним начали вырисовываться очертания будущего романа
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôi перед его глазами проплыли картины далёкого детства
trước mắt chúng ta mở ra triển vọng (viễn cành) rộng lớn перед нами раскрываются широкие горизонты