DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
trải qua nhiều nỗi khổ đau пройти через все мытарства
trài qua nhiều thử thách пройти через испытания
trải qua những (cơn) thử thách gian khổ пройти через тяжёлые испытания
trải qua (chịu đựng) những thử thách nguy hiểm проходить через тяжёлые испытания
trải qua (chịu đựng) những thử thách nguy hiểm пройти через тяжёлые испытания
trài qua thời kỳ thực tập проходить практику
trải qua thử thách выдержать испытание
trái quốc pháp антиконституционный
trái quy luật аномалия
trái quy luật аномальный
trải ra лечь
trải ra ложиться
trài ra простираться
trải ra протягиваться
trải ra протянуться
trải ra развесить
trải ra развешать
trải ra развешивать
trải ra разостлаться
trài ra распластать