DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
tiền cước такса
tiền cước vận chuyền плата за провоз
tiền cấp dưỡng алименты
tiền cấp dưỡng содержание
tiền cấp phát ассигнования
tiền cấp thêm дотация
tiền của богатство
tiền của материальный
tiền của ông ta thì vô thiên lùng денег у него — хоть пруд пруди
tiền của phù vân бешеные деньги
tiền dành dụm накопления
tiền dành dụm сбережения
tiền đế dành накопления
tiền đình паперть
tiền định предопределение
tiền định предопределить
tiền định предопределять
tiền định фатальный
tiền diện вид спереди
tiền đồ будущность