DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
tiếng khua стук
tiếng khỏ стук
tiếng la hét om sòm кошачий концерт
tiếng la tinh латинский язык
tiếng lách cách cùa những chiếc máy chữ трескотня пишущих машинок
tiếng láy переливы
tiếng láy трель
tiếng láy lượn трель
tiếng leng keng бряцание
tiếng leng keng звон
tiếng liên thanh nồ tạch tạch tạch стук пулемёта
tiếng lóc cóc của vó ngựa цоканье копыт
tiếng lòng крик души
tiếng lóng тайные языки
tiếng lóng của bọn trộm cắp воровской язык
tiếng lóng của bọn trộm cắp воровской жаргон
tiếng lẻng xẻng звон
tiếng lứa nồ lách tách треск огня
tiếng Mã-lai малайский язык
tiếng máy chữ lách cách трескотня пишущих машинок