Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ E Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R S T U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Military
(905 entries)
tràng súng
очередь
trinh sát
поиск
trinh sát
разведать
trinh sát
разведка
trinh sát
вести разведку
trinh sát
разведывать
trinh sát quân báo
разведочный
trinh sát viên
разведчик
trinh thám
разведка
trinh thám
разведочный
triền khai
развернуться
triền khai
развёртывание
triền khai
развёртываться
triển khai
развёрнутый
triển khai
развернуть
triển khai
разворачивать
triển khai
разворотить
triệt binh
отойти
triệt binh
отступать
triệt binh
отступить
Get short URL