Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thi hành bàn án
приводить приговор в исполнение
thi hành
(chấp hành)
cái
привести
(что-л.)
в исполнение
thi hành đúng
соблюдать
thi hành đúng
соблюсти
thi hành đúng
соблюдение
thi hành được
выполнимый
thi hành kỷ luật
взыскать
thi hành kỷ luật
взыскивать
thi hành kỷ luật đảng đối với
наложить партвзыскание
thi hành kỷ luật đối với
наложить взыскание
thi hành
(chấp hành)
mệnh lệnh
выполнять приказ
thi hành
(chấp hành)
mệnh lệnh
выполнить приказ
thi hành
(thực hiện)
nghị quyết
выполнять решение
thi hành
(thực hiện)
nghị quyết
выполнить решение
thi hành nghĩa vụ của mình
выполнять свой долг
thi hành nghĩa vụ của mình
выполнить свой долг
thi hành nhiệm vụ
нести обязанности
thi hành những biện pháp
принять меры
thi hành những biện pháp
принятие мер
thi hành, áp dụng những biện pháp
делать шаги
Get short URL