DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
theo sở thích của anh воля ваша
theo sự suy xét của mình по своему усмотрению
theo sự thỏa thuận по договорённости
theo sự thỏa thuận lẫn nhau по взаимному соглашению
theo sự thỏa thuận với по соглашению
theo sự ủy nhiệm по заказу
theo sự ủy quyền (ủy nhiệm) cùa по (чьему-л.) уполномочию
theo tân lịch по новому стилю
theo thế thức quy định по форме
theo thì giờ повременный
theo Thiên chúa giáo креститься
theo Thiên chúa giáo окреститься
theo Thiên chúa giáo перекреститься
theo thời cổ по старинке
theo thời gian повременный
theo thời gian хронологический
theo thời khắc biếu по расписанию
theo thói quen по инерции
theo thói quen cũ по старой памяти
theo thời thượng модный