Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thay đồi ý định
одуматься
thay đồi ý định
передумать
thay đổi ý định
раздумать
thay đồi ý kiến
менять мнение
thay đồi ý kiến
переменить мнение
thay đổi ý kiến
разубедиться
thay đổi ý kiến
разубеждаться
thay đồi ý kiến về
изменять своё мнение
thay đồi ý kiến về
изменить своё мнение
thay được
сменный
thay giày
переобувать
thay giày
переобуть
thay giày
переобуваться
thay giày
переобуться
thay giày
(đổi giày)
bốt-tin
переобувать ботинки
thay giày
(đổi giày)
bốt-tin
переобуть ботинки
thay hình đồi dạng
перевоплотиться
thay hình đồi dạng
перевоплощаться
thay hình đổi dạng
перевоплощение
thây kệ
оставлять
(кого-л.)
на произвол судьбы
Get short URL