Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thời khoảng
продолжительность
thôi không quấy rày nữa
отпустить душу на покаяние
thời khuyết ngôi
междуцарствие
thối khẳn
смрадный
thời kỳ
век
thời kỳ
время
thời kỳ
годы
thời kỳ
година
thời kỳ
дни
thời kỳ
период
thời kỳ
полоса
thời kỳ
пора́
thời kỳ
стадия
thời kỳ
фаза
thời kỳ
фазис
thời kỳ
эпоха
thời kỳ
этап
thời kỳ băng hà
оледенение
thời kỳ chăn thả
пастбищный период
thời kỳ chuẩn bị
подготовительный период
Get short URL