DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
thời khắc biếu выбиться из графика
thời khắc biếu выбиться из расписания
thời khắc biểu расписание
thời khắc biểu распорядок дня
thổi khắp обдувать
thổi khắp обдуть
thời khóa biểu расписание
thời khoảng продолжительность
thôi không quấy rày nữa отпустить душу на покаяние
thời khuyết ngôi междуцарствие
thối khẳn смрадный
thời kỳ век
thời kỳ время
thời kỳ годы
thời kỳ година
thời kỳ дни
thời kỳ период
thời kỳ полоса
thời kỳ пора́
thời kỳ стадия