DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
thế quân bình về chính trị политическое равновесие
thế ra (hóa ra) là tao cỏ lỗi chứ không phải mày получилось, что виноват я, а не ты
thế ròi ну
thê thảm драматический
thê thảm плачевный
thê thảm трагизм
thê thảm трагически
thê thảm трагический
thê thảm трагичность
thê thảm трагичный
thê thảm ужасный
thế thao bơi lặn подводный спорт
thế thao dưới nước водный спорт
thế thao thuyền buồm парусный спорт
the thé визгливый
the thé крикливый
the thé пискливый
the thé пронзительный
thế thì ведь
thế thì таким образом