DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
thầy thuốc chữa bệnh thần kinh невропатолог
thầy thuốc chữa khối u онколог
thầy thuốc chữa mắt глазной врач
thầy thuốc chữa mắt офтальмолог
thầy thuốc chữa răng зубной врач
thầy thuốc chữa tai ушной врач
thầy thuốc cùa gia đình домашний врач
thầy thuốc dùng liệu pháp vi lượng đồng căn гомеопат
thầy thuốc khoa mắt окулист
thầy thuốc khoa miệng răng hàm стоматолог
thầy thuốc khoa nhi педиатр
thầy thuốc khoa trẻ em педиатр
thầy thuốc làm riêng частнопрактикующий врач
thầy thuốc lâm sàng клиницист
thầy thuốc mổ xẻ хирург
thầy thuốc nội khoa терапевт
thầy thuốc nội khoa терапевтический
thầy thuốc thanh quản ларинголог
thầy thuốc thần kinh психиатр
thầy thuốc tinh thần психиатр