Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thần kinh
нерв
thần kinh
нервный
thần kinh
психический
thần kinh
столица
thần kinh
столичный
thần kinh anh ấy bị kích động luôn
он вечно взвинчен
thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn
нервы её совершенно расстроились
thần kinh cùa tôi bị rối loạn
у меня нервы развинтились
thần kinh hệ
нервная система
thần kinh ổn định
нормальный
thần kinh phát chứng
истерика
thần kinh rối loạn
расстроенные нервы
thần kinh vững vàng
крепкие нервы
thần kỳ
легендарный
thần kỳ
как в сказке
thần kỳ
фантастический
thần kỳ
фантастичность
thần kỳ
фантастичный
thần linh
божественный
thần linh
дух
Get short URL