Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thấy trong người rất khó chịu
отвратительно себя чувствовать
thấy trước
предвидение
thấy trước
предвидеть
thấy trước
предвидеться
thấy trước
предвосхитить
thấy trước
предвосхищать
thấy trước
прови́дение
thấy vui
чувствовать радость
thấy vui
почувствовать радость
thấy xót xa
больно
thấy... thành hai
двоиться
thầm
беззвучный
thầm
внутренне
thầm
втайне
thầm
молчаливый
thầm
про себя
thầm
тайком
thầm
тайно
thầm
тихонько
thầm
в уме
Get short URL