Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thực hiện kế hoạch
осуществлять план
thực hiện kế hoạch
осуществить план
thực hiện kế hoạch
выполнять план
thực hiện kế hoạch
реализация плана
thực hiện kế hoạch đạt mức 110%
выполнять план на 110%
thực hiện kế hoạch đạt mức 110%
выполнить план на 110%
thực hiện lời cam kết của minh
выполнять своё обязательство
thực hiện lời cam kết của minh
выполнить своё обязательство
thực hiện
(làm đúng)
lời hứa của mình
выполнять своё обещание
thực hiện
(làm đúng)
lời hứa của mình
выполнить своё обещание
thực hiện lời yêu cầu của!
уважить просьбу
thực hiện một công việc bố ích
проделать полезную работу
thực hiện ngay
без лишних разговоров
thực hiện nghĩa vụ
нести обязанности
thực hiện nhiệm vụ
выполнять поручение
thực hiện nhiệm vụ cùa ai
работать по
(чьему-л.)
заданию
thực hiện nhiệm vụ giao cho
исполнять поручение
thực hiện nhiệm vụ giao cho
исполнить поручение
thực hiện những chức năng cùa mình
осуществлять свои функции
thực hiện những chức năng cùa mình
осуществить свои функции
Get short URL