Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thư kỷ ban chấp hành công đoàn cơ sở
секретарь месткома
thự lái máy đào
экскаваторщик
thự lái máy liên hợp
комбайнер
thự làm bánh mứt kẹo
кондитер
thự làm công ngày
подённый рабочий
thự làm đồ gỗ quý
краснодеревец
thự làm đồ gỗ quý
краснодеревщик
thự làm đòng hò
часовщик
thù lãnh
лидер
thự lành nghề
кадровый рабочий
thự lành nghề
квалифицированный рабочий
thù lao
вознаграждение
thù lao
гонорар
thự lắp ống nước
слесарь-водопроводчик
thự lắp ráp
монтажник
thù lĩnh
предводитель
thự lò cao
доменщик
thú lỗi
признать свою вину
thu lôi
громоотвод
thu lôi
молниеотвод
Get short URL