Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thời kỳ đi học
школьные годы
thời kỳ đình đốn
глухое время
thời kỳ đình đốn
глухая пора
thời kỳ dự bị
кандидатский стаж
thời kỳ đầu
начальный период
thời kỳ giao phối
случной период
thời kỳ hài nhi
младенчество
thời kỳ học sinh
ученичество
thời kỳ học sinh
годы ученичество
thời kỳ khôi phục
восстановительный период
thời kỳ khùng khiếp
страшная година
thời kỳ khẩn trương
горячая пора
thời kỳ nghiêm trọng
тяжёлое время
thời kỳ quá độ
переходный период
thời kỳ sinh trường
вегетационный период
thời kỳ sinh viên
студенчество
thời kỳ sơ khai
первобытные времена
thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi
самая счастливая полоса моей жизни
thời kỳ tiên phát
(sơ phát)
cùa bệnh
первичный период болезни
thời kỳ tiền sử
доисторические времена
Get short URL