DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
thanh u уединённость
thanh u уединённый
thành văn письменный
thành viên член
thành viên членский
thành viên có đù quyền trong gia đình полноправный член семьи
thanh vịn. lan can перила
thánh vụ viện синод
thành xe có bản lề откидной борт
thành xe lật gấp được откидной борт
thành ủy горком
thành ủy городской
thạo искусный
thạo ладный
thào набрасывать
thào набросать
tháo отматывать
tháo отмотать
thảo работать
tháo разборка