Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
thành phần thồ nhưỡng
состав почвы
thành phần tộc người
этнический состав
thành phần xuất thân
социальное происхождение
thành phẩm
готовое изделие
thành phẩm
готовая продукция
thành phẩm
фабрикат
thành quả
достижение
thành quả
приобретение
thành quả
успех
thành quách
стена
thành quách
цитадель
thanh quản
горло
thanh quản
горловой
thành ra
оставаться
thành ra
остаться
thành ra
стало быть
thanh răng
зубчатая рейка
thanh rầm đỡ
(chống)
mái nhà
балка держит крышу
thành sắc
окраска
thành sẹo
заживать
Get short URL