DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
tự đắc гордость
tự đắc гордый
tự đắc самодовольный
tự đại từ возвратное местоимение
tự đâm chết mình заколоться
tự dạng почерк
tự dạng рука
tự dạng dễ đọc чёткий почерк
tự đánh mình самобичевание
từ dạo đó с той поры
từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy с тех пор я туда ни ногой
tu đạo học hiệu духовная семинария
từ đâu откуда
từ đàu đến cuối от доски до доски
từ đâu đó откуда-либо
từ đâu đó откуда-нибудь
từ đâu đó откуда-то
từ đâu đấy откуда-то
từ đâu đẩy откуда-либо
từ đâu đẩy откуда-нибудь