Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
tính chất rộng rãi cùa quan điềm
широта взглядов
tính chất thiếu chứng cớ
(không đù chứng cứ)
của lời buộc tội
недоказанность обвинения
tính chất thuần túy chính trị
сугубо политический характер
tính chất tiện lợi của vải
практичность ткани
tính chất toàn vẹn của lãnh thổ
территориальная целостность
tính chất trọng đại
(tầm quan trọng lớn lao, tính chất cực kỳ quan trọng)
của nhiệm vụ
ответственность задачи
tính chất tội ác
(phạm tội)
của ý đò
преступность замысла
tính chất xã hội cùa nền sản xuất
общественный характер производства
tính chất xác đáng của tang chứng
тяжесть улик
tính chẵn
круглым счётом
tính chẵn
ровный счёт
tính chủ động sáng tạo
творческая инициатива
tình cờ
невзначай
tình cờ
невольный
tình cờ
нечаянно
tình cờ
нечаянный
tình cờ
приключение
tình cờ
случайно
tình cờ
случайность
tình cờ
случайный
Get short URL