DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
sau một thời gian через некоторое время
sau một thời gian bị chia lìa lâu после долгой разлуки
sau một thời gian chờ đợi lâu после долгого ожидания
sáu năm шестилетний
sau này будущий
sau này в будущем
sau này впереди
sau này впоследствии
sau này на будущее время
sau này со временем
sau này грядущий
sau này дальнейший
sau này в дальнейшем
sau này ниже
sau này в перспективе
sau này после
sau này потом
sau này там
sau này с течением времени
sáu ngàn шеститысячный