DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐÊ G H IK L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
săn охотиться
săn bắt охотиться
san bằng смести
san bằng сметать
săn đuổi охотиться
sân khấu сценический
san phẳng смести
san phẳng сметать
sản sinh плодить
sản sinh родить
sản sinh рождать
san sẻ поделиться
sáng яркий
sáng ясный
sảng khoái мажор
sáng lên зажечься
sáng lên зажигаться
sáng lên излучать
sáng lên осветиться
sáng lên освещаться