Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô Ơ P Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Saying
(165 entries)
trứng khôn hơn vịt
яйца курицу не учат
trứng
(mà đòi)
khôn hơn vịt
хвост голове не указка
trứng mà đòi khôn hơn vịt
яйца курицу не учат
tự nguyện thì tốt hơn là ép buộc
охота пуще неволи
tùy túi tiền mà tiêu
по одёжке протягивай ножки
vạch mặt chi trán
за ушко да на солнышко
văn hay chẳng lọ dài dòng
хороша верёвка длинная, а речь короткая
vắng chúa nhà, gà bới bếp
без хозяина дом сирота
vắng chúa nhà, gà mọc đuôi tôm
без хозяина дом сирота
việc bé xé ra to
делать из мухи слона
việc chạy bay khi gặp tay thợ khéo
дело мастера боится
việc đầu tay hay bị hòng
первый блин комом
vỏ quít dày gặp móng tay nhọn
нашла коса на камень
vợ chòng như đũa có đôi
куда иголка, туда и нитка
xa lắc xa lơ
куда Макар телят не гонял
xa lăng lắc
куда Макар телят не гонял
xa tít mù tắt
куда Макар телят не гонял
xung khắc nhau như nước với lửa
нашла коса на камень
Get short URL