DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
quyền lợi chung общие интересы
quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cả наши интересы ни в чём не соприкасаются
quyền lợi của chúng va chạm (đụng chạm, đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn) nhau их интересы столкнулись
quyền lợi nhò mọn мелочные интересы
quyền lợi phe phái групповые интересы
quyền lợi sống còn кровный интерес
quyền lợi và nghĩa vụ права и обязанности
quyền năng право
quyền pho thông đầu phiếu всеобщее избирательное право
quyền phù quyết право вето
quyền phụ trách ве́дение
quyền phụ trách начальство
quyền sách có quá nhiều đoạn trích dẫn книга перегружена цитатами
quyền sách còn có những thiếu sót книга не свободна от недостатков
quyền sách cùa (thuộc về, là của) thư viện книга принадлежит библиотеке
quyền sách dày толстая книга
quyền sách được báo chí hoan nghênh книга вызвала благоприятные отзывы в печати
quyền sách hay занимательная книга
quyền sách khổ bằng một phần tư tờ giấy книга в четвёртую долю листа
quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích та книга, которая стоит на полке, мне очень нравится