Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
say mê
прельститься
say mê
прельщаться
siêu
(tự)
nhiên
неземной
sinh vật
тварь
so
первородный
sóng gió
превратности
sóng gió
превратный
sốt
горячка
sốt nóng
горячка
sốt sắng
ревность
suy nghĩ
мнить
tắc
осекаться
tắc
осечься
tàn ác
немилосердный
tàn bạo
немилосердный
tán tỉnh
волочиться
tang hải
превратности
tang thương
превратности
tang thương
превратный
tào trưởng
фельдфебель
Get short URL