DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P QS T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Philosophy (154 entries)
thuyết duy thực mới неореализм
thuyết không thề biết агностицизм
thuyết nhị nguyên дуализм
thuyết nhất nguyên монизм
thuyết nhất nguyên монистический
thuyết phê bình критицизм
thuyết quyết định детерминизм
thuyết thực tại реализм
thuyết thực tại mới неореализм
thuyết tương đối релятивизм
thuyết vô định индетерминизм
thuyết ý chí волюнтаризм
thuyết ý chí волюнтаристский
thuộc tính атрибут
thượng tằng kiến trúc надстройка
thần luận деизм
tiên nghiệm трансцендентальный
tín ngưỡng luận фидеизм
tính chất thực tế (hiện thực, thực tại) khách quan của thế giới bên ngoài объективная реальность внешнего мира
tinh thằn идеальный