Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
óc tường tượng
(có tính chất)
bệnh hoạn
больное воображение
óc tưởng tượng nghèo nàn
бедная фантазия
ốc xy
кислородный
ốc-xýt các-bon
окись углерода
ocrơ
охра
ocrơ
охристый
ocrơ
охряный
oẹ
рвота
oe con
шалун
oe con
шалунья
oẹ đò ăn ra
изрыгать пищу
oẹ đò ăn ra
изрыгнуть пищу
oe oe
писк
oe oe
пискливый
oe oe mấy tiếng chào đời
появиться на свет
oẹ ra
изрыгать
oẹ ra
изрыгнуть
ổi
гуава
Una_sun
oi
духота
oi
душно
Get short URL