DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
những bước chân rầm rập гулкие шаги
những bước chân thoăn thoắt лёгкие шаги
những bước (sải) dài размашистые шаги
những bước đi rộng rãi размашистые шаги
những bước đầu первые шаги
những bước thong thả неторопливые шаги
những bậc trí tuệ (nhà tư tưởng, nhà bác học, khối óc) ưu tú nhất của nhân loại лучшие умы человечества
những bậc vĩ nhân (cự nhân) trong khoa học титаны научной мысли
những bằng chứng có thật фактические данные
những bệnh niệu sinh dục мочеполовые болезни
những bộ lạc định cư оседлые племена
những bộ lạc du cư кочевы́е пле́мена́
những bộ lạc thượng võ воинственные племена
những bộ phận dự trữ запасные части
những bộ tộc du mục кочевы́е пле́мена́
những bộ tộc mọi rợ дикие племена
những bột phát của tài hóm hỉnh блёстки остроумия
những bức cồ họa trên đá наскальные рисунки
những bức thư từ phương xa письма издалека
những cách chữa bệnh (những phương pháp điều trị, những liệu pháp) khác nhau разные приёмы лечения