DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
nhốt ai lại держать (кого-л.) взаперти
nhốt ai vào (nhà) посадить (кого-л.) за решётку
nhốt chim vào lòng сажать птицу в клетку
nhốt chim vào lòng посадить птицу в клетку
nhọt đã vỡ mủ нарыв прорвался
nhốt kín ai trong tù упрятать (кого-л.) в тюрьму
nhốt riêng отсадить
nhốt riêng отсаживать
nhốt riêng рассадить
nhốt riêng рассаживать
nhốt trẻ con trong phòng закрывать детей в комнате
nhốt trẻ con trong phòng закрыть детей в комнате
nhốt... lại закрывать
nhốt... lại закрыть
nhoẻn miệng mỉm cười с улыбкой на устах
như будто
như вроде
như как
như подобно
như похожий