DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
nhất tề разом
nhầm обознаваться
nhầm обознаться
nhầm lẫn смешать
nhầm lẫn обознаваться
nhầm lẫn обознаться
nhẩm lại твердить
nhận thấy заприметить
nhập vai hơn разыграться
nhập vai hơn разыгрываться
nhậu hết распивать
nhậu hết распить
nhậu nhẹt выпивать
nhậu nhẹt выпить
nhậu nhẹt выпивка
nhậu nhẹt lu bù попойка
nhằm спутаться
nhằm уставить
nhằm уставлять
nhằm lẫn спутаться